Chiều dài được mở rộng của chiếc GX mới cung cấp thêm chỗ ngồi thoải mái cho bảy hành khách cùng không gian tựa đầu và để chân rộng rãi.
Cấu trúc và thiết kế tinh tế đảm bảo giảm ma sát và cách âm để mang lại sự yên tĩnh tuyệt đối.
Việc gập hàng ghế thứ hai và thứ ba cho phép bạn linh hoạt sắp xếp ghế của hành khách và tăng thêm không gian chở hàng khi cần thiết.
Lấy cảm hứng từ lòng hiếu khách của người Nhật, các ngăn chứa đồ được mở ra nhẹ nhàng như những cánh cửa trượt truyền thống của Nhật Bản, sử dụng tấm ốp gỗ đào được đánh bóng hoàn hảo.
Cần số, điều khiển hành trình và các công tắc quan trọng khác trên vô lăng ba chấu bọc da và ốp gỗ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn trong quá trình lái xe.
GX 460 được trang bị động cơ V8 4.6 lít mạnh mẽ kết hợp với hộp số tự động sáu cấp mới được nâng cấp, cung cấp công suất mạnh mẽ cho cả bốn bánh và khả năng vận hành vượt trội
AVS liên tục điều chỉnh tỷ lệ giảm xóc khi lái xe, mang đến cảm giác êm ái như mong đợi của một chiếc Lexus.
Điều khiển sang số thông minh sử dụng thông tin từ cảm biến G giúp sang số nhanh nhạy và chính xác thông qua việc theo dõi sự tăng tốc, lực phanh và trọng lực.
Điều chỉnh mô-men xoắn và kiểm soát phanh của bạn dựa trên địa hình với năm chế độ có sẵn: Bùn & Cát, Sỏi Đá, Tuyết, Đất & Đá, và Đá.
Vành xe hợp kim nhôm 18 inch được tinh chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất vượt địa hình, cùng bạn chinh phục mọi địa hình.
Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.
Khi phát hiện áp suất lốp thấp, màn hình hiển thị đa thông tin sẽ cảnh báo cho bạn bằng đèn cảnh báo hiển thị trong đồng hồ.
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
Lái xe trong điều kiện trơn trượt dễ dàng và an toàn hơn với TRC, giúp tính toán tối ưu lực kéo khi bánh xe bắt đầu trượt.
Camera 360 hướng dẫn đỗ xe một cách chính xác bằng chỉ dẫn các đường đỗ xe trong video của camera lùi.
ĐỘNG CƠ
Động cơ | |
Kiểu động cơ | 4,6L V8 32 van DOHC với công nghệ van biến thiên thông minh kép |
Dung tích xi lanh | 4.608 cc |
Đường kính lòng xy lanh & kỳ động cơ | |
Công suất cực đại | 292 mã lực/5.500 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT S-SPORT S PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 12.63 Lít/100km |
Đô Thị | 18.94 Lít/100km |
Hỗn hợp | 14.9 Lít/100km |
VẬN HÀNH
Vận tốc tối đa | 175 km/h |
Mô men xoắn cực đại | 438 Nm/3.500 vòng/phút |
Khả năng tăng tốc | 8.3 giây (0 – 100 km/h) |
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) | 6.3 m |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống lái | Trợ lực dầu |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Coil Spring – Hệ thống treo khí nén với AVS |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Dài | 4,880 mm |
Rộng | 1,885 mm |
Cao | 1,885 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,790 mm |
Trước | 1,585 mm |
Sau | 1,585 mm |
Dung tích khoang hành lý |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | 2,385 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,990 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 87 L |
LỐP & VÁCH LA RÀNG
Mâm hợp kim 265/60 bán kính 18 inch | |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | |
Front | Đĩa thông gió |
Rear | Đĩa thông gió |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Tự động bật /tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Đá cốp |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả | Đơn |
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh Cơ |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Sưởi ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | |
Làm mát ghế | Có |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ốp gỗ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 17 |
Màn hình | 8″ |
Đầu CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Chủ động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn |
Từ 5,690,000,000 VNĐ