Mẫu NX sở hữu cửa sổ trời trượt rộng với chức năng 1 chạm tự động, tiếng ồn do gió được giảm thiểu nhờ vây khí động học
Hệ thống đèn LED chiếu sáng ban ngày hình chữ L làm tăng thêm nét ấn tượng và đặc trưng riêng không thể nhầm lẫn của Lexus.
NX cũng được trang bị khay sạc không dây cho khách hàng sở hữu điện thoại thông minh cao cấp.
Khoảng cách giữa hai hàng ghế trước sau đạt 962mm, rộng hơn rất nhiều với những đối thủ cùng phân khúc
MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN
Màn hình đa thông tin 10.3 inch vô cùng thuận tiện với nhiều thông tin như hệ thống âm thanh, khí hậu và chỉ dẫn bản đồ.
Đèn tích hợp trong tay nắm cửa ngoài giúp khách hàng nhìn rõ vị trí tay nắm cửa khi trời tối, đồng thời giúp chiếu sáng bước chân, cho phép khách hàng lên xe dễ dàng hơn.
Cảm biến trọng tâm sẽ nhận diện khi xe phanh, tăng tốc hay vào cua, và hộp số sẽ tự động điều chỉnh về cấp số phù hợp.
Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dừng và khởi động thông minh sẽ tự động ngắt động cơ khi xe dừng.
Hệ thống treo tự động thích ứng điều chỉnh tỉ lệ giảm xóc, mang lại sự êm ái vốn có/đặc trưng của một chiếc Lexus.
Chức năng lựa chọn chế độ lái là sự tích hợp của nhiều hệ thống giúp bạn điều chỉnh việc lái xe phù hợp với phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, SPORT S+.
8 túi khí SRS được trang bị dọc thân xe giúp giảm thiểu sự va đập và tăng cường bảo vệ toàn bộ người ngồi/hành khách trên xe.
Hệ thống cảnh báo điểm mù thế hệ mới cho người lái biết các xe đang đến gần từ phía sau dù ở tốc độ cao.
Đèn chiếu góc rộng cho phép người lái nhìn rõ hơn khi vào cua và ở những đoạn đường tầm nhìn bị hạn chế.
ĐỘNG CƠ
Động cơ | |
Kiểu động cơ | 8AR-FTS: L4 động cơ tăng áp |
Dung tích xi lanh | 1998 |
Công suất cực đại | 235 hp/4800 – 5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-COMF-NML-SPORT-SPORT+ CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Tỷ số nén | 10.1 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 6.5 L/100km |
Đô Thị | 10.4 L/100km |
Hỗn hợp | 7.9 L/100km |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Lò xo xoắn có treo thích ứng (AVS) |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Dài | 4,630 mm |
Rộng | 1,845 mm |
Cao | 1,645 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2660 mm |
Trước | 1,580 mm |
Sau | 1,580 mm |
Dung tích khoang hành lý | 580 L |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | 1798 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2350 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60l |
LỐP & VÁCH LA RÀNG
Vanh 18 inch, 225/60R18 | |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | |
Front | |
Rear |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ | LED dạng tia |
Đèn sương mù | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn góc | LED |
Tự động bật /tắt | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Tự động gập, chỉnh điện, sấy gương, tự động cụp khi lùi |
Chỉnh điện | |
Tự động gập | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | |
Chống chói | |
Nhớ vị trí | |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điện | |
Chức năng không chạm | Dạng đá chân |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | |
Chức năng chống kẹt | |
Ống xả đơn |
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Chìa khóa dạng thẻ |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Sưởi ghế | |
Làm mát ghế | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Màn hình | 12.3″ |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | |
Mui xe an toàn |
Từ 2,560,000,000 VNĐ