Được thiết kế tích hợp, hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng hoàn toàn để tối đa khoang hành lý.
Hàng ghế thứ 3 có thể được gập phẳng dễ dàng bằng một nút bấm để tối đa khoang hành lý.
Hành khách có thể điều chỉnh trượt hàng ghế thứ ba để tối ưu hóa khoảng để chân và tăng cường sự thoải mái.
Bảng điều khiển điều hòa trực quan cho hàng ghế thứ 3 cho phép hành khách điều chỉnh nhiệt độ riêng/độc lập nhằm mang lại sự thoải mái tối đa.
Kết nối Apple Carplay và Android cho phép bạn có thể sử dụng các tính năng trên điên thoại thông minh của mình ở màn hình giải trí của xe.
Một cảm ứng ở cản sau cho phép bạn dễ dàng mở và đóng cốp khi bạn đưa chân đến gần.
Người lái có thể dễ dàng kiểm tra các thông số vận hành của xe nhờ các thông tin quan trọng hiển thị màu trên kính chắn gió.
Đèn hậu được cách điệu vuốt dài từ đuôi xe đến hông xe tạo nên hiệu ứng ánh sáng vô cùng quyến rũ và hiện đại.
Bộ tăng áp cuộn đôi trên RX 300 là bộ tăng áp đơn với 2 đường dẫn khí thải riêng biệt, đảm bảo không khí được cung cấp trực tiếp tới bộ tăng áp.
Hệ thống điều khiển điện tử liên tục phân phối lực truyền động chuyển đổi từ 2 bánh lên 4 bánh toàn thời gian để phù hợp với từng điều kiện đường xá.
Bộ làm mát khí nạp bằng chất lỏng được gắn trực tiếp lên động cơ giúp duy trì nhiệt độ khí nạp thấp và giảm sự tiêu hao công suất do nhiệt.
Vi sai trước được ép tải trọng cung cấp mô-men xoắn giới hạn dưới tải nhẹ hoặc chênh lệch tốc độ quay thấp, mang lại hiệu quả tăng tốc trên đường thẳng.
Hệ thống AHS đầu tiên trên thế giới của Lexus tăng cường độ chiếu sáng ở tầm rộng với độ phân tán ánh sáng hợp lý, không làm chói mắt tài xế xe ngược chiều.
10 TÚI KHÍ SRS
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
Đèn rẽ góc rộng LED tăng cường độ chiếu sáng khi xe vào cua, đảm bảo sự an toàn cho người đi bộ.
Cấu trúc thân xe cứng vững, hấp thụ xung lực sẽ bảo vệ bạn và những người thân yêu khỏi những tác động từ phía trước, phía sau, bên hông và trần xe.
ĐỘNG CƠ
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Dung tích xi lanh | 1,988 cc |
Công suất cực đại | 233 hp/4800-5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT S-SPORT S PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Tỷ số nén | 11.8 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4ST |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 7.22L /100km |
Đô Thị | 10.78L /100km |
Hỗn hợp | 8.52L /100km |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Dài | 4,890 mm |
Rộng | 1,895 mm |
Cao | 1,690 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,790 mm |
Trước | 1,640 mm |
Sau | 1,630 mm |
Dung tích khoang hành lý | 176 L / 432 L (Gập hàng ghế thứ 3) |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | 1,965 – 2,070 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,575 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 72l |
LỐP & VÁCH LA RÀNG
235/55R20 | |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | |
Front | Đĩa |
Rear | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Tự động bật /tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Dạng đá chân |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả | Kép |
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh Cơ |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Sưởi ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Sưởi ghế | |
Làm mát ghế | Có |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ốp gỗ | Có |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium Speaker |
Số loa | 12 |
Màn hình | 12.3″ |
Đầu CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn |
Từ 4,210,000,000 VNĐ
Từ 4,120,000,000 VNĐ
Từ 3,180,000,000 VNĐ
Từ 4,640,000,000 VNĐ